Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Hữu tiến
Mã sinh viên: 0541050262
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 3 3 F F 3 (F) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 06/02/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
15 Vật lý 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2012 15/10/2012
18 Điện tử số 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ thuật xung 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 12/10/2012
20 Mạch điện tử 2 6 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 6 6.4 C 6.4 (C) 18/09/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 23/10/2012 ĐPK
24 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
25 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 13/10/2011
26 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 8 B 8 (B) 28/03/2013
27 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/01/2013 03/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
30 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 04/01/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 24/01/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
33 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2013 04/10/2013
36 Thiết kế hệ thống số 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2013 27/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 6.5 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 11/09/2013 04/10/2013
40 Truyền hình số 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
42 Đo lường- cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2014 ĐPK
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 7 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2013
45 Mạng máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2014
46 Hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
47 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 10 I (I) 22/05/2014
48 Mạch điện tử 1 8 8.6 A 8.6 (A) 05/09/2012
49 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
50 Điện tử số 6 7.2 B 7.2 (B) 08/03/2013
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 19/08/2013
52 Toán ứng dụng 1 9 9 A 9 (A) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo