Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0541050276
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2011 ĐPK
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2012 06/04/2012
15 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 23/01/2013 19/03/2013
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
18 Điện tử số 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2012 08/10/2012
19 Kỹ thuật xung 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/09/2012 12/10/2012
20 Mạch điện tử 2 5 6 C 6 (C) 18/09/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
22 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 16/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 05/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
25 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/01/2013 06/03/2013 ĐPK
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.5 C 6.5 (C)
28 CAD trong điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2013 09/02/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 4 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 19/02/2013 28/02/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 06/09/2013 25/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 05/09/2013 21/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2013 27/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 04/10/2013
37 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
38 Truyền hình số 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.7 C 6.7 (C)
40 Đo lường- cảm biến 0 ** 2.8 ** F ** ** 06/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/12/2013 25/01/2014
43 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 0 0 2 2 F F 2 (F) 01/03/2012 01/03/2012
46 Đo lường- cảm biến 5.5 6 C 6 (C) 19/05/2014
47 Hệ thống viễn thông 5 5.5 C 5.5 (C) 20/05/2014
48 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/05/2014 28/05/2014
49 Thông tin di động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
50 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
51 Tiếng anh 2 I (I)
52 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 29/03/2013 ĐPK
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2.2 I F 2.2 (F) 26/03/2013
54 Tiếng anh 5 5 5.1 D 5.1 (D) 24/08/2013
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 21/08/2013 23/09/2013
56 Kỹ thuật Audio - Video 5.5 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo