Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Đức
Mã sinh viên: 0541050277
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.8 A 9.8 (A) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 5 6.1 C 6.1 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.2 D 5.2 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
7 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/03/2012 11/03/2012
10 An toàn lao động (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
11 Công nghệ nano 9 9.1 A 9.1 (A) 13/02/2012
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
13 Mạch điện tử 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2012 11/03/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
16 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 11/10/2012
18 Điện tử số 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 05/09/2012 08/10/2012
19 Kỹ thuật xung 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
20 Mạch điện tử 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2012 13/10/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
22 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
24 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9.3 A 9.3 (A) 28/03/2013
25 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
28 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 08/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 9.1 A 9.1 (A) 19/02/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 9 8.6 A 8.6 (A) 06/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 10 10 A 10 (A) 05/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 5.80000019073486 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
38 Truyền hình số 7 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.7 C 6.7 (C)
40 Đo lường- cảm biến 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.9 C 6.9 (C) 26/12/2013
43 Mạng máy tính 7 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 6 7 B 7 (B) 20/01/2014
45 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 10 I (I) 22/05/2014
46 Kỹ thuật lập trình 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 20/08/2012 10/10/2012
47 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 10/04/2012 ĐPK
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 12/04/2012 ĐPK
50 Phương pháp tính 8 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2012
51 Mạch điện tử 1 9 9.3 A 9.3 (A) 14/03/2013
52 Xử lý số tín hiệu 8 8.4 B 8.4 (B) 09/03/2013
53 Nguyên lý truyền thông 8 8.7 A 8.7 (A) 15/08/2013
54 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo