Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Thảo
Mã sinh viên: 0541050281
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 8 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 3 4.6 D 4.6 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.4 B 8.4 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
17 Điện tử số 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 05/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 15/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 18/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2012
23 Kỹ thuật xung 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2013 01/10/2013
24 Toán ứng dụng 1 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2011 06/10/2011
25 Vật lý 1 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2011 10/10/2011
26 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
29 CAD trong điện tử 5 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/02/2013 28/02/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2013
32 Tiếng anh 5 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 26/01/2013 27/02/2013
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2013 25/09/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/09/2013 21/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/09/2013 21/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 4.5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
40 Truyền hình số 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
42 Đo lường- cảm biến 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2014
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
45 Mạng máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
46 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
48 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 21/05/2014
49 Vi điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2014
50 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012 ĐPK
51 An toàn lao động (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2012
52 Mạch điện tử 1 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 05/09/2012 24/09/2012
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 26/03/2012
54 Mạch điện tử 1 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 14/03/2013 03/04/2013
55 Điện tử số 6 6.9 C 6.9 (C) 08/03/2013
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2013
57 Tiếng anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 24/08/2013
58 Tiếng anh 2 4 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2013
59 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2014
60 Thiết kế hệ thống số 9 9 A 9 (A) 07/03/2014
61 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.9 C 6.9 (C) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo