Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Đức Lượng
Mã sinh viên: 0541050283
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 07/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 18/07/2011 29/09/2011
4 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2011
6 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
17 Điện tử số 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 05/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
23 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
24 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
27 CAD trong điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 19/02/2013 04/03/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/09/2013 25/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2013 21/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/09/2013 21/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 5.5 5 D 5 (D) 13/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
37 Truyền hình số 6.5 7 B 7 (B) 06/01/2014
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.7 C 6.7 (C)
39 Đo lường- cảm biến 4 5 D 5 (D) 06/01/2014
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 1 7 3 7 F B 7 (B) 23/01/2014 03/03/2014
41 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2013 25/01/2014
42 Mạng máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/05/2014 28/05/2014
45 Thông tin di động 5 5.5 C 5.5 (C) 21/05/2014
46 Vi điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2014
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
48 Vật lý 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 24/09/2012
49 An toàn lao động (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2012
50 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/03/2013 03/04/2013
51 Điện tử số 7 7.1 B 7.1 (B) 08/03/2013
52 Điện tử công suất 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2013 11/09/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 21/08/2013 23/09/2013
54 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo