Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Nam
Mã sinh viên: 0541050288
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 8 B 8 (B) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 5 6.1 C 6.1 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/01/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2012
17 Điện tử số 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2012
19 Mạch điện tử 2 4 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 3 4.4 D 4.4 (D) 18/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
24 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
27 CAD trong điện tử 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 08/01/2013 09/02/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 19/02/2013 28/02/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 6 7 B 7 (B) 14/01/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2013 06/02/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 7 8 B 8 (B) 16/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 05/09/2013 21/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 13/09/2013 27/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 04/10/2013
38 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
40 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 26/12/2013 25/01/2014
43 Mạng máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
45 Hệ thống viễn thông 8 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2014
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
47 Vi điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 17/05/2014
48 Xử lý số tín hiệu 9 8.7 A 8.7 (A) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo