Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duân
Mã sinh viên: 0541050290
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 ** 1.7 ** F ** ** 03/08/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/02/2012 13/03/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 1 0 2 1.3 F F 2 (F) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/01/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.2 ** F ** ** 10/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
15 Điện tử số I (I)
16 Xử lý số tín hiệu ** ** I ** ** 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật xung I (I)
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
19 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
20 CAD trong điện tử I (I)
21 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
22 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** (I) 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
24 Vật lý 2 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo