Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Trang
Mã sinh viên: 0541050291
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 07/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 28/07/2011 13/10/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2012 ĐPK
12 Mạch điện tử 1 5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.4 D 4.4 (D) 12/09/2012
17 Điện tử số 5 5.6 C 5.6 (C) 05/09/2012
18 Kỹ thuật xung 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 15/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
24 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/03/2013 28/03/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2014 04/03/2014
26 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
29 CAD trong điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 1.4 2.1 F F 2.1 (F) 19/02/2013 28/02/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 5 1.2 4.6 F D 4.6 (D) 06/09/2013 25/09/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 21/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 21/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2013 27/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
40 Vật lý 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/03/2012 06/04/2012
41 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 27/03/2012
42 Truyền hình số 7.5 7 B 7 (B) 06/01/2014
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.3 C 6.3 (C)
44 Đo lường- cảm biến 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
45 Đo lường điều khiển bằng máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2014
46 Kỹ thuật chuyển mạch 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 26/12/2013 25/01/2014
47 Mạng máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2014
48 Kỹ thuật truyền số liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/01/2014 24/02/2014
49 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 7 B 7 (B) 15/05/2014
50 Thông tin di động 4 4.4 D 4.4 (D) 21/05/2014
51 Vi điện tử 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/05/2014
52 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.4 B 8.4 (B) 07/09/2012
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2012
54 Xử lý số tín hiệu 8 7.9 B 7.9 (B) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo