Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 0541050296
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 10 A 10 (A) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 7 7 B 7 (B) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 8 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2012
17 Điện tử số 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 05/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
19 Mạch điện tử 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 9 8.5 A 8.5 (A) 18/09/2012
22 Tiếng anh 4 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 11/09/2012 16/10/2012
23 CAD trong điện tử 9 9.2 A 9.2 (A) 04/09/2013
24 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Toán ứng dụng 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
26 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
29 CAD trong điện tử 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 10/01/2013 09/02/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 8 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 19/02/2013 28/02/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 06/02/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 06/09/2013 25/09/2013
36 Thiết kế hệ thống số 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 9 A 9 (A) 05/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
40 Truyền hình số 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
42 Đo lường- cảm biến 6 7 B 7 (B) 06/01/2014
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2013
45 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2014
46 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
47 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
48 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
49 Tiếng anh 2 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 11/03/2013 05/04/2013
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo