Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Quyết
Mã sinh viên: 0541050297
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 10 A 10 (A) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 18/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2011
5 Vật lý 2 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
6 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.9 9.6 F A 9.6 (A) 11/03/2012 11/03/2012
7 An toàn lao động (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2012
8 Công nghệ nano 5 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012 ĐPK
9 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.6 A 8.6 (A) 10/02/2012
10 Mạch điện tử 1 5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012 ĐPK
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2012 ĐPK
12 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
14 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
15 Điện tử số 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 05/09/2012 08/10/2012
16 Kỹ thuật xung 9 8.7 A 8.7 (A) 15/09/2012
17 Mạch điện tử 2 8 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9.3 A 9.3 (A)
19 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2012 16/10/2012
20 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
21 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/01/2013 03/02/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
24 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
25 CAD trong điện tử 8 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 19/02/2013 28/02/2013
27 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
28 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 26/01/2013
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
30 Vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 06/09/2013
31 Thiết kế hệ thống số 9 9 A 9 (A) 05/09/2013
32 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2013
33 Kỹ thuật truyền hình 5.80000019073486 6.9 C 6.9 (C) 13/09/2013
34 Kỹ thuật Audio - Video 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 11/09/2013 04/10/2013
35 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 09/04/2012 ĐPK
36 Truyền hình số 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2014
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
38 Đo lường- cảm biến 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
39 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 8 B 8 (B) 23/01/2014
40 Kỹ thuật chuyển mạch 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/12/2013
41 Mạng máy tính 10 9.8 A 9.8 (A) 21/01/2014
42 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
43 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
44 Tiếng anh 2 6 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2012
47 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 06/03/2013
48 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2013
49 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo