Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Đức
Mã sinh viên: 0541050299
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 10 A 10 (A) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 4 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 8 8 B 8 (B) 03/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 10 9.5 A 9.5 (A) 01/08/2011
6 Vật lý 2 8 8.5 A 8.5 (A) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.4 A 9.4 (A) 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 9 9.1 A 9.1 (A) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.4 B 8.4 (B) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
17 Điện tử số 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 05/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
19 Mạch điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
23 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2013 03/02/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
26 CAD trong điện tử 8 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 8.9 A 8.9 (A) 26/02/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
31 Vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 06/09/2013
32 Thiết kế hệ thống số 7 8 B 8 (B) 05/09/2013
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 05/09/2013 21/09/2013
34 Kỹ thuật truyền hình 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2013
35 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
36 Truyền hình số 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.3 B 7.3 (B)
38 Đo lường- cảm biến 6.5 7 B 7 (B) 06/01/2014
39 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
40 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/12/2013 25/01/2014
41 Mạng máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2014
42 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
43 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo