Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngân Bá Thưởng
Mã sinh viên: 0541050302
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
6 Vật lý 2 5 4.2 D 4.2 (D) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.4 D 4.4 (D) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
17 Điện tử số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 15/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 18/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
24 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 28/03/2013 28/03/2013
25 Nguyên lý truyền thông 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
28 CAD trong điện tử 7 7 B 7 (B) 08/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 22/02/2013 04/03/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2013 09/02/2013
31 Kỹ thuật truyền hình 2.5 5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/06/2014 01/08/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 07/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Vi điều khiển 0 5 0.8 4.1 F D 4.1 (D) 06/09/2013 25/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 21/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 05/09/2013 21/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình ** 5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 13/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
38 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 24/03/2012
39 Truyền hình số 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
41 Đo lường- cảm biến 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2013
44 Mạng máy tính 9 9 A 9 (A) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
47 Thông tin di động 6 4 D 4 (D) 21/05/2014
48 Vi điện tử 5.5 4.5 D 4.5 (D) 17/05/2014
49 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/09/2012
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2012
51 Phân tích mạch DC/AC 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 10/03/2013 27/03/2013
52 Toán ứng dụng 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/03/2013 21/03/2013
53 Xử lý số tín hiệu 7 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2013
54 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 16/08/2013 23/08/2013
55 Tiếng anh 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo