Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Duy Anh
Mã sinh viên: 0541050305
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 16/08/2011 29/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 3 4 D 4 (D) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 13/02/2012 13/03/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1 2.5 3.1 F F 3.1 (F) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 12/09/2012 11/10/2012
17 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2012
18 Kỹ thuật xung 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 15/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
23 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
24 Điện tử công suất 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
25 Nguyên lý truyền thông 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
28 CAD trong điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7.9 B 7.9 (B) 19/02/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2013 ĐPK
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2013 06/02/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 7 6 C 6 (C) 06/09/2013
35 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 05/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 21/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 6 7 B 7 (B) 13/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
39 Truyền hình số 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2014 29/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.7 C 5.7 (C)
41 Đo lường- cảm biến 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 26/12/2013 25/01/2014
44 Mạng máy tính 7 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2013
47 Hệ thống viễn thông 4 5.5 C 5.5 (C) 20/05/2014
48 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
49 Vi điện tử 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/05/2014
50 Vật lý 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/08/2012 24/09/2012
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2012
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 26/03/2012
53 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
54 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 23/03/2012
55 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2013 ĐPK
56 Mạch điện tử 1 7 7.7 B 7.7 (B) 14/03/2013
57 Xử lý số tín hiệu 7 7.8 B 7.8 (B) 16/08/2013
58 Nguyên lý truyền thông 6 6.8 C 6.8 (C) 15/08/2013
59 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 24/08/2013
60 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2014
61 Vi điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 13/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo