Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Tiền
Mã sinh viên: 0541050307
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 10 A 10 (A) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 16/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2011
6 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 4 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.6 D 4.6 (D) 12/09/2012
17 Điện tử số 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 15/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
23 Nguyên lý truyền thông 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 11/01/2013 03/02/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
26 CAD trong điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/02/2013 28/02/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
30 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** I ** ** 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/09/2013 25/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 05/09/2013 21/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7 B 7 (B) 05/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2013 27/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
37 Truyền hình số 7 7 B 7 (B) 06/01/2014
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
39 Đo lường- cảm biến 7 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2014
41 Kỹ thuật chuyển mạch 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 26/12/2013 25/01/2014
42 Mạng máy tính 7 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2014
45 Thông tin di động 6 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2014
46 Vi điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2014
47 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 18/09/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 26/03/2012
50 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/08/2013 13/09/2013
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.3 ** F ** ** 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2013
53 Thiết kế hệ thống số 7 7 B 7 (B) 07/03/2014
54 Vi điều khiển 8 7.8 B 7.8 (B) 13/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo