Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Thái
Mã sinh viên: 0541050309
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 4 D 4 (D) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.9 D 4.9 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 3 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 9 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
17 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2012
18 Kỹ thuật xung 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 4 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
24 Nguyên lý truyền thông 3 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
27 CAD trong điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 19/02/2013 28/02/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2013 25/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 05/09/2013 21/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2013 21/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/09/2013 27/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
38 Truyền hình số 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.7 C 6.7 (C)
40 Đo lường- cảm biến 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2013
43 Mạng máy tính 7 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
45 Hệ thống viễn thông 6.5 7 B 7 (B) 20/05/2014
46 Thông tin di động 5 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2014
47 Vi điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2014
48 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
49 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
50 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 23/03/2012
51 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 07/03/2013
52 Mạch điện tử 1 7 7.1 B 7.1 (B) 14/03/2013
53 Xử lý số tín hiệu 5 6.1 C 6.1 (C) 09/03/2013
54 Nguyên lý truyền thông 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 15/08/2013 13/09/2013
55 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 10/08/2013
56 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2014
57 Thiết kế hệ thống số 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo