Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Tân
Mã sinh viên: 0541050310
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 07/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 10 9.3 A 9.3 (A) 01/08/2011
6 Vật lý 2 4 5.2 D 5.2 (D) 11/08/2011
7 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 11/03/2012 11/03/2012
8 An toàn lao động (ĐT) 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
9 Công nghệ nano 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
10 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2012
11 Mạch điện tử 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2012 11/03/2012
12 Kinh tế học đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
15 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
16 Điện tử số 5 6 C 6 (C) 05/09/2012
17 Kỹ thuật xung 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/09/2012 12/10/2012
18 Mạch điện tử 2 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 18/09/2012 13/10/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
20 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 18/09/2012 16/10/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 05/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
23 Phương pháp tính 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/08/2013 01/10/2013
24 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 28/03/2013 28/03/2013
25 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
26 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
29 CAD trong điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/01/2013 09/02/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 19/02/2013 04/03/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
32 Tiếng anh 5 4 5 D 5 (D) 26/01/2013
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
34 Tiếng anh 5 4 4.4 D 4.4 (D) 04/01/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
36 Vi điều khiển 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 06/09/2013 25/09/2013
37 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/09/2013 21/09/2013
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 21/09/2013
39 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 13/09/2013 27/09/2013
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
41 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
42 Truyền hình số 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.7 C 6.7 (C)
44 Đo lường- cảm biến 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
45 Đo lường điều khiển bằng máy tính 1 7.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 23/01/2014 03/03/2014
46 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2013
47 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2014
48 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
49 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 4 5.6 C 5.6 (C) 15/05/2014
50 Thông tin di động 5.5 6 C 6 (C) 21/05/2014
51 Vi điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2014
52 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2014
53 Toán ứng dụng 1 8 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
54 Xử lý số tín hiệu 5 6 C 6 (C) 09/03/2013
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2013
56 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 16/08/2013 23/08/2013
57 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo