Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0541050318
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 10 A 10 (A) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 6 7 B 7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2012
17 Điện tử số 2 4.2 D 4.2 (D) 19/09/2012 ĐPK
18 Kỹ thuật xung 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012 ĐPK
19 Mạch điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
22 Tiếng anh 4 8 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2012
23 Kỹ thuật xung 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
24 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
27 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 08/01/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.9 A 8.9 (A) 19/02/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh 5 7 7.9 B 7.9 (B) 26/01/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 8 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 5.80000019073486 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 11/09/2013 04/10/2013
38 Truyền hình số 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.3 C 6.3 (C)
40 Đo lường- cảm biến 6 7 B 7 (B) 06/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 9 A 9 (A) 23/01/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2013
43 Mạng máy tính 10 9.8 A 9.8 (A) 21/01/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
45 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 8 I (I) 22/05/2014
46 Xử lý số tín hiệu 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
47 Điện tử số 9 9.2 A 9.2 (A) 08/03/2013
48 Tiếng anh 2 9 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo