Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Chung
Mã sinh viên: 0541050322
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 ** 1.8 ** F ** ** 03/08/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán ứng dụng 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/08/2011 22/09/2011
6 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
7 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 11/03/2012 11/03/2012
8 An toàn lao động (ĐT) 3 4.6 D 4.6 (D) 07/02/2012
9 Công nghệ nano 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
10 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 15/03/2012
11 Mạch điện tử 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 13/01/2012 11/03/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
15 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 12/09/2012 11/10/2012
16 Điện tử số 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2012 08/10/2012
17 Kỹ thuật xung 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/09/2012 12/10/2012
18 Mạch điện tử 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2012 13/10/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
20 Xử lý số tín hiệu 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 18/09/2012 16/10/2012
21 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
22 Vật lý 1 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2011 10/10/2011
23 Nguyên lý truyền thông ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 11/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.5 C 6.5 (C)
26 CAD trong điện tử 0 0 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/01/2013 09/02/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 10 0 6.7 F C 6.7 (C) 19/02/2013 28/02/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 5 6 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2013
30 Vi điều khiển I (I)
31 Thiết kế hệ thống số 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 05/09/2013 21/09/2013
32 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 05/09/2013 21/09/2013
33 Kỹ thuật truyền hình I (I)
34 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
35 Truyền hình số ** ** ** (I) 06/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
37 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo