Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tất Dương
Mã sinh viên: 0541050323
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 3 4.4 D 4.4 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 6 3 7 F B 7 (B) 18/07/2011 29/09/2011
4 Phương pháp tính 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 16/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán ứng dụng 2 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/08/2011 22/09/2011
6 Vật lý 2 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
14 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
15 Điện tử số 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2012 08/10/2012
16 Mạch điện tử 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2012 13/10/2012
17 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
18 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2012 16/10/2012
19 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
21 CAD trong điện tử 9 6 C 6 (C) 23/01/2015
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 08/01/2015
23 Vật lý 2 ** 2.5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 05/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 23/01/2015 06/02/2015
25 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
26 Nguyên lý truyền thông 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.5 C 6.5 (C)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.5 C 6.5 (C)
29 CAD trong điện tử 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 08/01/2013 09/02/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 19/02/2013 01/04/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vi điều khiển 0 5 0.8 4.1 F D 4.1 (D) 06/09/2013 25/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 0 0 0 0 F F 0 (F) 05/09/2013 21/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 0 0 F F 0 (F) 05/09/2013 21/09/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 06/07/2015
36 Vi điều khiển ** 1 ** 0.7 ** F 0.7 (F) 06/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
38 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 27/03/2012
39 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
41 Đo lường- cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 0 0 F F 0 (F) 23/01/2014 03/03/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 2 4.1 D 4.1 (D) 26/12/2013
44 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
46 Đo lường điều khiển bằng máy tính 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 24/05/2014 02/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Hệ thống viễn thông 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2014
48 Kỹ thuật chuyển mạch ** ** ** (I) 16/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thông tin di động 7.5 5.9 C 5.9 (C) 21/05/2014
50 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
51 Vi điện tử 7 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/03/2012 06/04/2012
53 Điện tử công suất 3 4 D 4 (D) 03/02/2015
54 Kỹ thuật Audio - Video 3.5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2015
55 Kỹ thuật truyền hình 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
56 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
57 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2014
58 Thiết kế hệ thống số 8.5 8 B 8 (B) 07/03/2014
59 CAD trong điện tử ** ** ** (I) 05/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo