Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0541050325
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 4 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
6 Vật lý 2 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 13/01/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
17 Điện tử số 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012 ĐPK
19 Mạch điện tử 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 18/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.8 A 8.8 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
23 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 11/01/2013 03/02/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
26 CAD trong điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
31 Vi điều khiển 4 6 C 6 (C) 06/09/2013
32 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 05/09/2013
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/09/2013 21/09/2013
34 Kỹ thuật truyền hình 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 13/09/2013 27/09/2013
35 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
36 Thông tin di động I (I)
37 Truyền hình số 6 7 B 7 (B) 06/01/2014
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
39 Đo lường- cảm biến 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2014
41 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2013
42 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2014
44 Hệ thống viễn thông 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/05/2014
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2014
46 Vi điện tử 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2014
47 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 26/03/2012
50 Mạch điện tử 1 6 7 B 7 (B) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo