Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Bắc
Mã sinh viên: 0541050331
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 4 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4 D 4 (D) 03/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2011
6 Vật lý 2 4 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 2 3 3.3 3.9 F F 3.9 (F) 28/07/2011 13/10/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 6 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 6 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 11/10/2012
17 Điện tử số 2 4 D 4 (D) 19/09/2012 ĐPK
18 Kỹ thuật xung 8 8 B 8 (B) 15/09/2012
19 Mạch điện tử 2 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 18/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
23 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 26/01/2013
24 Nguyên lý truyền thông ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 11/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
27 CAD trong điện tử 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/01/2013 09/02/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/02/2013 28/02/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 0.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 07/09/2013 30/09/2013
31 Vi điều khiển 7 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2013
32 Thiết kế hệ thống số 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2013 21/09/2013
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 21/09/2013
34 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2013
35 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
36 Truyền hình số ** 7.5 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 06/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.3 B 7.3 (B)
38 Đo lường- cảm biến 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
39 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2014
40 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/12/2013 25/01/2014
41 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2014
42 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
43 Hệ thống viễn thông 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/05/2014
44 Thông tin di động 7 7 B 7 (B) 21/05/2014
45 Vi điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2014
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2012
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
48 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
49 Điện tử số 8 8.4 B 8.4 (B) 08/03/2013
50 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 09/03/2013
51 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 07/03/2014 19/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo