Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Ngọc Hùng
Mã sinh viên: 0541050337
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 07/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 7 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 03/08/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 10 9 A 9 (A) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2012 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
17 Điện tử số 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung 8 8 B 8 (B) 15/09/2012
19 Mạch điện tử 2 2 4 D 4 (D) 18/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 13/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
24 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
25 Nguyên lý truyền thông 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
28 CAD trong điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7.4 B 7.4 (B) 19/02/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2013 ĐPK
31 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013 ĐPK
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2013 30/09/2013
34 Vi điều khiển 9 9.3 A 9.3 (A) 06/09/2013
35 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2013 21/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 05/09/2013 21/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
39 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 24/03/2012
40 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 27/03/2012
41 Truyền hình số 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2014 29/01/2014
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.3 B 8.3 (B)
43 Đo lường- cảm biến 4.5 5 D 5 (D) 06/01/2014
44 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2013 25/01/2014
46 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2014
47 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
48 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
49 Thông tin di động 3 4 D 4 (D) 21/05/2014
50 Vi điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2014
51 An toàn lao động (ĐT) 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
52 Điện tử số 9 9.2 A 9.2 (A) 08/03/2013
53 Xử lý số tín hiệu 9 8.8 A 8.8 (A) 09/03/2013
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
55 Phương pháp tính 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 15/08/2013 16/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo