Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trung Anh
Mã sinh viên: 0541050340
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 4 5.4 D 5.4 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
5 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
6 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 11/03/2012 11/03/2012
7 An toàn lao động (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
8 Công nghệ nano 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
9 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
10 Mạch điện tử 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 13/01/2012 11/03/2012
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 06/04/2012
12 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
14 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
15 Điện tử số 3 4.6 D 4.6 (D) 05/09/2012
16 Kỹ thuật xung 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
17 Mạch điện tử 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2012 13/10/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
19 Xử lý số tín hiệu 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2012 16/10/2012
20 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
21 Điện tử công suất 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 07/09/2013 03/10/2013
22 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2011
23 Phương pháp tính 4 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 13/10/2011
25 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
28 CAD trong điện tử 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 10/01/2013 09/02/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 8 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/02/2013 28/02/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2013 25/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2013 21/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/09/2013 21/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 5.80000019073486 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
38 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 26/02/2013
39 Truyền hình số 6.5 7 B 7 (B) 06/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.3 B 7.3 (B)
41 Đo lường- cảm biến 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/12/2013 25/01/2014
44 Mạng máy tính 6 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 15/05/2014 28/05/2014
47 Thông tin di động 6 6.5 C 6.5 (C) 21/05/2014
48 Vi điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 17/05/2014
49 Vật lý 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/03/2012 06/04/2012
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
52 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 06/03/2013
53 Mạch điện tử 1 9 9.2 A 9.2 (A) 14/03/2013
54 Xử lý số tín hiệu 10 9.8 A 9.8 (A) 16/08/2013
55 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 24/08/2013
56 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo