Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Hoàng Trung
Mã sinh viên: 0541050341
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 07/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 16/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/01/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2012 05/03/2012
16 An toàn lao động (ĐT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 18/01/2013 07/02/2013
17 Kỹ thuật xung 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 01/10/2013
18 Điện tử công suất 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 07/09/2013 03/10/2013
19 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2012
20 Điện tử số 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2012
21 Kỹ thuật xung 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2012 12/10/2012
22 Mạch điện tử 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/09/2012 13/10/2012
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
24 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 18/09/2012 16/10/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
26 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
27 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/01/2013 03/02/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
31 CAD trong điện tử 7 7 B 7 (B) 08/01/2013
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/02/2013 28/02/2013
33 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2013 09/02/2013
34 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
36 Vi điều khiển 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 06/09/2013 25/09/2013
37 Thiết kế hệ thống số 10 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2013
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2013
39 Kỹ thuật truyền hình 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2013 27/09/2013
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
41 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2012
42 Truyền hình số 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2014
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
44 Đo lường- cảm biến 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
45 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
46 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 26/12/2013 25/01/2014
47 Mạng máy tính 6 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
48 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
49 Hệ thống viễn thông 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2014
50 Thông tin di động 6 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2014
51 Vi điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2014
52 Kỹ thuật lập trình 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 20/08/2012 10/10/2012
53 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 10/09/2012
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 26/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2014
57 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 16/08/2013
58 Phân tích mạch DC/AC 6 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2013
59 Xử lý số tín hiệu 3 4.7 D 4.7 (D) 09/03/2013
60 Xử lý số tín hiệu 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 16/08/2013 10/09/2013
61 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/08/2013 13/09/2013
62 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/02/2014 15/03/2014
63 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo