Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Tín
Mã sinh viên: 0541050343
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 18/07/2011 29/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
5 Vật lý 2 4 4.5 D 4.5 (D) 11/08/2011
6 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
7 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 11/03/2012 11/03/2012
8 An toàn lao động (ĐT) 7 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
9 Công nghệ nano 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
10 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
11 Mạch điện tử 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2012 11/03/2012
12 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
16 Phương pháp tính ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2012
18 Điện tử số 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 05/09/2012 08/10/2012
19 Kỹ thuật xung 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 15/09/2012 12/10/2012
20 Mạch điện tử 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 18/09/2012 13/10/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2012 16/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
24 Tiếng anh 4 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
25 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 28/03/2013
26 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 23/01/2014 04/03/2014
28 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2014
29 Nguyên lý truyền thông 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 11/01/2013 03/02/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
32 CAD trong điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2013
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 19/02/2013 04/03/2013
34 Điện tử công suất (ĐT) 4 5 D 5 (D) 14/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
36 Vi điều khiển 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2013 25/09/2013
37 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 05/09/2013
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 7 B 7 (B) 05/09/2013
39 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2013 27/09/2013
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
41 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.7 C 6.7 (C)
43 Đo lường- cảm biến 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
44 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
45 Kỹ thuật chuyển mạch 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/12/2013 25/01/2014
46 Mạng máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
47 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
48 Hệ thống viễn thông 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2014
49 Mạch điện tử 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2014
50 Thông tin di động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
51 Vi điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2014
52 Điện tử công suất 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/03/2014 12/03/2014
53 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 03/03/2014 17/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo