Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quốc Thiều
Mã sinh viên: 0541050344
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 10 A 10 (A) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 7 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 13/01/2012 11/03/2012
13 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
14 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/01/2012 05/03/2012
15 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 9 A 9 (A) 12/09/2012
16 Điện tử số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2012 08/10/2012
17 Kỹ thuật xung 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/09/2012 12/10/2012
18 Mạch điện tử 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
20 Xử lý số tín hiệu 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 18/09/2012 16/10/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2011 13/12/2011 ĐPK
23 Tiếng anh 5 7 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2013
24 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9.5 A 9.5 (A)
27 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 08/01/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 19/02/2013 28/02/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
31 Vi điều khiển 10 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
32 Thiết kế hệ thống số 10 10 A 10 (A) 05/09/2013
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 10 A 10 (A) 05/09/2013
34 Kỹ thuật truyền hình 4.30000019073486 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2013
35 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
36 Tiếng anh 2 8 8.4 B 8.4 (B) 28/03/2012
37 Truyền hình số 7 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2014
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.3 B 8.3 (B)
39 Đo lường- cảm biến 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2014
41 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.6 B 7.6 (B) 26/12/2013
42 Mạng máy tính 10 9.8 A 9.8 (A) 21/01/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 10 9.8 A 9.8 (A) 20/01/2014
44 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
45 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
46 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2013 ĐPK
47 Nguyên lý truyền thông 8 8.7 A 8.7 (A) 15/08/2013
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo