Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Lợi
Mã sinh viên: 0541050350
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 5 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 18/07/2011 29/09/2011
4 Phương pháp tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/08/2011 29/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2011
6 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 9 9.1 A 9.1 (A) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.6 A 8.6 (A) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 13/01/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 4 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2013
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2012 ĐPK
18 Điện tử số 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 05/09/2012 08/10/2012
19 Kỹ thuật xung 9 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2012
20 Mạch điện tử 2 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 18/09/2012 13/10/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 18/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2012
24 Nguyên lý truyền thông 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9.5 A 9.5 (A)
27 CAD trong điện tử 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 04/01/2013 09/02/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.6 D 4.6 (D) 19/02/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) ** 7 ** 6 ** C 6 (C) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 23/01/2014 04/03/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 9 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 9 9 A 9 (A) 05/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 3 7 F B 7 (B) 05/09/2013 21/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0 8 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 13/09/2013 27/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
38 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.3 B 8.3 (B)
40 Đo lường- cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 10 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2013 25/01/2014
43 Mạng máy tính 7 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2014
45 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
46 Kỹ thuật lập trình I (I)
47 Tiếng anh 1 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 12/04/2012 ĐPK
50 Hóa học 1 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 19/03/2012 02/07/2012
51 Phân tích mạch DC/AC 8 8.2 B 8.2 (B) 10/03/2013
52 Xử lý số tín hiệu 9 9 A 9 (A) 09/03/2013
53 Điện tử công suất 0 ** 3 ** F ** ** 13/03/2013 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo