Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Doanh
Mã sinh viên: 0541050353
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 0 1.5 F 1.5 (F)
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 11/03/2012 11/03/2012
10 An toàn lao động (ĐT) 5 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2012
11 Công nghệ nano 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 15/03/2012
13 Mạch điện tử 1 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 13/01/2012 11/03/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.7 I D 4.7 (D) 06/04/2012
16 Tâm lý học người tiêu dùng I (I)
17 Kỹ thuật xung ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 12/09/2012 11/10/2012
19 Điện tử số 3 4.8 D 4.8 (D) 05/09/2012
20 Mạch điện tử 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/09/2012 13/10/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2012 16/10/2012
23 Nguyên lý truyền thông 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 11/01/2013 03/02/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
26 CAD trong điện tử 0 9 2 8 F B 8 (B) 04/01/2013 09/02/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 19/02/2013 28/02/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 06/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 06/09/2013 25/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 05/09/2013 21/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/09/2013 21/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 13/09/2013 27/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
37 Truyền hình số 4 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2014
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.3 B 8.3 (B)
39 Đo lường- cảm biến 6 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6 C 6 (C) 23/01/2014
41 Kỹ thuật chuyển mạch 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 26/12/2013 25/01/2014
42 Mạng máy tính 10 9 A 9 (A) 21/01/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 20/01/2014 24/02/2014
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2014
45 Thông tin di động 8 7.4 B 7.4 (B) 21/05/2014
46 Vi điện tử 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2014
47 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
48 Mạch điện tử 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2012 24/09/2012
49 Phân tích mạch DC/AC ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 26/02/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Toán ứng dụng 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2014
53 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
54 Kỹ thuật xung 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/02/2015
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 27/02/2014
56 Phân tích mạch DC/AC 5 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2013
57 Điện tử số 5 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2013
58 Xử lý số tín hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 09/03/2013
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/03/2013 29/03/2013
60 Tiếng anh 1 ** ** ** ** 24/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 21/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2014
64 Thiết kế hệ thống số 9 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo