Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Hòa
Mã sinh viên: 0541050354
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 8 B 8 (B) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 4 5.6 C 5.6 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 16/08/2011 29/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2011 ĐPK
6 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 07/02/2012 26/03/2012 ĐPK
10 Công nghệ nano 8 8.4 B 8.4 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 25/01/2013 22/03/2013
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2012
18 Điện tử số 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 05/09/2012 08/10/2012
19 Kỹ thuật xung 9 8.7 A 8.7 (A) 15/09/2012
20 Mạch điện tử 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 18/09/2012 13/10/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
22 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2012 23/10/2012 ĐPK
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
28 CAD trong điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 5.9 C 5.9 (C) 26/02/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
31 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 10 8.9 A 8.9 (A) 06/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 10 10 A 10 (A) 05/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 8 B 8 (B) 05/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 13/09/2013 27/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
38 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
40 Đo lường- cảm biến 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2013 25/01/2014
43 Mạng máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
45 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
46 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2012
47 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/04/2012 ĐPK
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/04/2012 ĐPK
50 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
51 Xử lý số tín hiệu 8 8.4 B 8.4 (B) 16/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo