Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Long
Mã sinh viên: 0541050357
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 7 B 7 (B) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.5 D 4.5 (D) 03/08/2011
5 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 03/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 3 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2012 ĐPK
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 4 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
17 Điện tử số 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
18 Kỹ thuật xung 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
19 Mạch điện tử 2 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.2 B 8.2 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2013
25 Nguyên lý truyền thông 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
28 CAD trong điện tử 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/01/2013 09/02/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 03/03/2013 11/04/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
31 Tiếng anh 5 3 4.2 D 4.2 (D) 26/01/2013
32 CAD trong điện tử 10 9.7 A 9.7 (A) 09/01/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2013 09/10/2013
35 Thiết kế hệ thống số 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 3 7 F B 7 (B) 05/09/2013 21/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 13/09/2013 27/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 11/09/2013 04/10/2013
39 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/12/2013 24/01/2014
40 Truyền hình số 7.5 7 B 7 (B) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
42 Đo lường- cảm biến 4 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2014
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
44 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2014
46 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.3 B 7.3 (B) 16/05/2014
47 Thông tin di động 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2014
48 Vi điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2014
49 Toán ứng dụng 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2012
50 Quy hoạch tuyến tính 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 27/03/2012 15/04/2012
51 Hàm phức và phép BĐ Laplace 8 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2012
52 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
53 Điện tử số 7 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013
54 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 24/08/2013
55 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 9.1 A 9.1 (A) 16/08/2013
56 Công nghệ nano 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2014
57 Kỹ thuật Audio - Video 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo