Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Công Hùng
Mã sinh viên: 0541050365
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.2 D 5.2 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/09/2012 16/10/2012
17 Điện tử số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 6 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 14/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
24 Vật lý 1 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 10/10/2011
25 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 28/03/2013 28/03/2013
26 Nguyên lý truyền thông 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.8 B 7.8 (B)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.2 B 7.2 (B)
29 CAD trong điện tử 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/01/2013 09/02/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 06/02/2013 28/02/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
32 Tiếng anh 5 6 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2013
35 Thiết kế hệ thống số 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 22/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
39 Điều khiển logic (ĐT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2013
40 Truyền hình số 5.5 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
42 Đo lường- cảm biến 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 2.5 6 3.7 6 F C 6 (C) 26/12/2013 25/01/2014
44 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/02/2014 24/02/2014
46 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 24/05/2014 02/06/2014
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3.5 4.6 D 4.6 (D) 15/05/2014
48 Vi điện tử 8 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2014
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2012
50 Mạch điện tử 1 9 9.3 A 9.3 (A) 14/03/2013
51 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2013
52 Điện tử công suất 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2013 11/09/2013
53 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo