1
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
4
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
08/07/2011
|
|
|
2
|
Phân tích mạch DC/AC
|
0
|
1
|
0
|
0.7
|
F
|
F
|
0.7 (F)
|
01/08/2011
|
17/10/2011
|
|
3
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
18/07/2011
|
|
|
4
|
Phương pháp tính
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
16/08/2011
|
|
|
5
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
0
|
6
|
1
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
03/08/2011
|
10/10/2011
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
01/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
28/07/2011
|
|
|
8
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
11/03/2012
|
11/03/2012
|
|
9
|
An toàn lao động (ĐT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Công nghệ nano
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/02/2012
|
|
|
11
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/01/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
|
1.8
|
|
F
|
|
1.8 (F)
|
12/01/2012
|
|
|
14
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
10/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Tiếng anh 3
|
0
|
4
|
2.2
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
14/01/2012
|
09/04/2012
|
ĐPK
|
16
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/01/2014
|
28/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
CAD trong điện tử
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
04/09/2013
|
|
|
18
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/08/2013
|
25/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Điện tử số
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/07/2014
|
11/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
21/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
13/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Điện tử số
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Kỹ thuật xung
|
**
|
7
|
**
|
6.8
|
**
|
C
|
6.8 (C)
|
14/09/2012
|
12/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Mạch điện tử 2
|
**
|
7
|
**
|
6.7
|
**
|
C
|
6.7 (C)
|
17/09/2012
|
11/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
26
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
4
|
**
|
4.2
|
**
|
D
|
4.2 (D)
|
18/09/2012
|
16/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Tiếng anh 4
|
|
7
|
|
6.8
|
I
|
C
|
6.8 (C)
|
|
16/10/2012
|
|
29
|
Toán ứng dụng 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
12/09/2011
|
|
|
30
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
17/09/2011
|
|
|
31
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
4
|
**
|
5.3
|
**
|
D
|
5.3 (D)
|
14/01/2013
|
06/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Nguyên lý truyền thông
|
**
|
5
|
**
|
4.3
|
**
|
D
|
4.3 (D)
|
11/01/2013
|
03/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
|
|
|
36
|
Thực hành Điện tử cơ bản 2
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
37
|
CAD trong điện tử
|
0
|
0
|
0.3
|
0.3
|
F
|
F
|
0.3 (F)
|
08/01/2013
|
09/02/2013
|
|
38
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
1
|
0
|
2.6
|
1.9
|
F
|
F
|
2.6 (F)
|
06/02/2013
|
10/04/2013
|
|
39
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
**
|
4
|
**
|
4.3
|
**
|
D
|
4.3 (D)
|
14/01/2013
|
09/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Tiếng anh 5
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
26/01/2013
|
|
|
41
|
Kỹ thuật siêu cao tần và anten
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
19/12/2014
|
22/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Vi điều khiển
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/07/2015
|
07/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
Kỹ thuật truyền hình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/06/2015
|
06/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
Thiết kế hệ thống số
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
48
|
Thiết kế hệ thống số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Kỹ thuật truyền hình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
50
|
Vi điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
**
|
4.5
|
**
|
5.8
|
**
|
C
|
5.8 (C)
|
07/09/2013
|
30/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
Vi điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
53
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
05/09/2013
|
22/09/2013
|
|
54
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
05/09/2013
|
22/09/2013
|
|
55
|
Kỹ thuật truyền hình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
56
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
57
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
14/01/2014
|
|
|
58
|
Điều khiển logic (ĐT)
|
**
|
0.5
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
3.3 (F)
|
28/12/2013
|
25/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
60
|
Đo lường- cảm biến
|
**
|
3.5
|
**
|
4.5
|
**
|
D
|
4.5 (D)
|
06/01/2014
|
28/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
**
|
6
|
**
|
5.7
|
**
|
C
|
5.7 (C)
|
26/12/2013
|
25/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
Mạng máy tính
|
0
|
7
|
2.2
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
20/01/2014
|
24/02/2014
|
|
63
|
Kỹ thuật truyền số liệu
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
24/02/2014
|
|
|
64
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
Vi điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
66
|
Kỹ thuật siêu cao tần và anten
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
67
|
Truyền hình số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
68
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
19/01/2015
|
05/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
Thiết kế hệ thống số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
70
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
71
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
72
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/05/2015
|
27/05/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
74
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
1
|
|
0.7
|
|
F
|
|
0.7 (F)
|
24/05/2014
|
|
|
75
|
Kỹ thuật siêu cao tần và anten
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/05/2014
|
28/05/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
Vi điện tử
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/05/2014
|
31/05/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
3
|
2.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
06/09/2012
|
24/09/2012
|
|
78
|
An toàn lao động (ĐT)
|
**
|
3
|
**
|
4.2
|
**
|
D
|
4.2 (D)
|
31/08/2012
|
24/09/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
**
|
4
|
**
|
4.4
|
**
|
D
|
4.4 (D)
|
07/09/2012
|
19/09/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
Phân tích mạch DC/AC
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
10/09/2012
|
|
|
81
|
Kỹ thuật lập trình
|
0
|
0
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
20/08/2012
|
10/10/2012
|
|
82
|
Kinh tế học đại cương
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
23/03/2012
|
|
|
83
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
5
|
**
|
5.7
|
**
|
C
|
5.7 (C)
|
25/03/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
0
|
|
0.7
|
|
F
|
|
0.7 (F)
|
20/03/2012
|
|
|
85
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
6
|
**
|
6.3
|
**
|
C
|
6.3 (C)
|
28/03/2012
|
10/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
Điện tử số
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/03/2013
|
25/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
Nhập môn tin học
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
09/03/2013
|
|
|
88
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/03/2014
|
17/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
Điện tử số
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/02/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
16/08/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
91
|
Nguyên lý truyền thông
|
0
|
5.5
|
2
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
15/08/2013
|
13/09/2013
|
|
92
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
0
|
0
|
0.7
|
0.7
|
F
|
F
|
0.7 (F)
|
16/08/2013
|
23/08/2013
|
|
93
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/09/2014
|
17/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
94
|
Điều khiển logic
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
11/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
95
|
Kỹ thuật siêu cao tần và anten
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
96
|
Điều khiển logic
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/08/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
97
|
Vi điều khiển
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/08/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
98
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/08/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
99
|
Kỹ thuật siêu cao tần và anten
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/02/2015
|
05/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
100
|
Kỹ thuật truyền hình
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/02/2015
|
15/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
101
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
102
|
Kỹ thuật truyền hình
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/02/2014
|
15/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
103
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
0
|
2.3
|
2.3
|
F
|
F
|
2.3 (F)
|
07/03/2014
|
18/03/2014
|
|
104
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
07/03/2014
|
18/03/2014
|
|
105
|
Kỹ thuật truyền hình
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/09/2014
|
23/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
106
|
Truyền hình số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
107
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/08/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|