Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duy
Mã sinh viên: 0541050370
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 08/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/07/2011 29/09/2011
4 Phương pháp tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 13/02/2012 13/03/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/09/2012 16/10/2012
17 Điện tử số ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 07/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật xung 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2012 11/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Xử lý số tín hiệu ** 0 ** 1 ** F 1 (F) 18/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
24 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 28/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 28/03/2013 11/04/2013
26 Nguyên lý truyền thông I (I)
27 Nguyên lý truyền thông ** ** ** ** ** ** ** 12/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
29 Nguyên lý truyền thông 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 11/01/2013 03/02/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
32 CAD trong điện tử 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 10/01/2013 09/02/2013
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 1.5 2.1 F F 2.1 (F) 06/02/2013 28/02/2013
34 Điện tử công suất (ĐT) ** 4 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 07/09/2013 30/09/2013
37 Vi điều khiển 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/09/2013 09/10/2013
38 Thiết kế hệ thống số 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 05/09/2013 22/09/2013
39 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/09/2013 22/09/2013
40 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật Audio - Video ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Điều khiển logic (ĐT) 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 28/12/2013 25/01/2014
43 Truyền hình số ** ** ** (I) 06/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
45 Đo lường- cảm biến ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 06/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật chuyển mạch I (I)
47 Mạng máy tính I (I)
48 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/02/2014 24/02/2014
49 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thông tin di động I (I)
52 Kỹ thuật chuyển mạch I (I)
53 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử I (I)
54 Mạng máy tính ** ** ** (I) 05/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Toán ứng dụng 1 ** 4 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 27/03/2012 03/05/2012 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 23/03/2012
57 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** ** ** ** ** ** ** 03/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Mạch điện tử 1 I (I)
59 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/08/2013 23/08/2013
60 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 28/02/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 07/03/2014 18/03/2014
62 Thiết kế hệ thống số I (I)
63 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử I (I)
64 Kỹ thuật truyền hình I (I)
65 Truyền hình số I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo