Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Đình Phòng
Mã sinh viên: 0541050372
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/03/2012 11/03/2012
10 An toàn lao động (ĐT) 4 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2012
11 Công nghệ nano 6 7.1 B 7.1 (B) 13/02/2012
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
13 Mạch điện tử 1 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 13/01/2012 11/03/2012
14 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 7 ** 6 ** C 6 (C) 10/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 13/09/2012 16/10/2012
18 Điện tử số 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 07/09/2012 10/10/2012
19 Kỹ thuật xung 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 14/09/2012 12/10/2012
20 Mạch điện tử 2 3 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 5 5.1 D 5.1 (D) 18/09/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 14/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
26 Nguyên lý truyền thông 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0.5 F 0.5 (F)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
29 CAD trong điện tử 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/01/2013 09/02/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
31 Điện tử công suất (ĐT) ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 5 3 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2013
33 Vi điều khiển I (I)
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 ** 1.7 ** F ** ** 28/07/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
36 Vi điều khiển I (I)
37 Thiết kế hệ thống số 0 0 2 2 F F 2 (F) 05/09/2013 22/09/2013
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 05/09/2013 22/09/2013
39 Kỹ thuật truyền hình I (I)
40 Kỹ thuật Audio - Video ** 2.5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 11/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thiết kế hệ thống số ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 22/06/2015 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ thuật Audio - Video ** 3 ** 2 ** F 2 (F) 24/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật truyền hình I (I)
44 Truyền hình số I (I)
45 Vi điện tử I (I)
46 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
47 Điều khiển logic (ĐT) 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/12/2013 25/01/2014
48 Truyền hình số ** ** ** (I) 06/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
50 Đo lường- cảm biến ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật chuyển mạch I (I)
52 Mạng máy tính I (I)
53 Kỹ thuật truyền số liệu I (I)
54 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 0 F (I)
55 Đo lường điều khiển bằng máy tính ** ** ** ** ** ** ** 12/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật chuyển mạch 6.5 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2015
57 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** ** ** ** ** ** ** 15/05/2015 27/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đo lường- cảm biến ** ** ** (I) 19/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Đo lường điều khiển bằng máy tính ** ** ** (I) 24/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 20/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Kỹ thuật Audio - Video ** ** ** (I) 20/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Kỹ thuật chuyển mạch ** ** ** (I) 16/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 19/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Thông tin di động I (I)
65 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
66 Vi điện tử ** ** ** (I) 17/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Mạch điện tử 1 ** ** I ** ** 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 21/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
71 Điện tử số 8 7.9 B 7.9 (B) 08/03/2013
72 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/03/2013 26/03/2013
73 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
74 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
75 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
76 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
77 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 07/03/2014 18/03/2014
78 Thiết kế hệ thống số I (I)
79 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 28/02/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo