Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Nam Việt
Mã sinh viên: 0541050386
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 08/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 8 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.5 D 4.5 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 11/03/2012 11/03/2012
10 An toàn lao động (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
11 Công nghệ nano 7 7.9 B 7.9 (B) 13/02/2012
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.4 B 8.4 (B) 10/02/2012
13 Mạch điện tử 1 4 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
14 Kinh tế học đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012 ĐPK
18 Điện tử số 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
19 Kỹ thuật xung 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2012 12/10/2012
20 Mạch điện tử 2 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
25 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.2 A 9.2 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
28 CAD trong điện tử 8 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 10 9 A 9 (A) 05/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2013 27/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 11/09/2013 04/10/2013
38 Truyền hình số 5 5 D 5 (D) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
40 Đo lường- cảm biến ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 06/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 23/01/2014 03/03/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/12/2013 25/01/2014
43 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/01/2014 24/02/2014
45 Hệ thống viễn thông 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/05/2014
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 4 5.4 D 5.4 (D) 15/05/2014
47 Thông tin di động 8 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2014
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo