Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Đồng
Mã sinh viên: 0541050387
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 08/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 3 4 D 4 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 0 4 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 13/03/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.1 D 4.1 (D) 13/09/2012
17 Điện tử số 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2012
18 Kỹ thuật xung 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 17/09/2012 11/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 4 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.6 B 7.6 (B) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2013 06/02/2013
25 Nguyên lý truyền thông 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.8 B 7.8 (B)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.8 B 7.8 (B)
28 CAD trong điện tử 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2013 09/02/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2013 28/02/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 04/09/2013 09/10/2013
34 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/09/2013 22/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/09/2013 22/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/09/2013 27/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 ** 2.3 ** F ** ** 11/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Điều khiển logic (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 28/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
41 Đo lường- cảm biến ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ thuật chuyển mạch I (I)
43 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/02/2014 24/02/2014
45 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo