Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Nam Hà
Mã sinh viên: 0541050390
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.5 D 4.5 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/11/2011 ĐPK
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8.1 B 8.1 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 13/09/2012 16/10/2012
17 Điện tử số 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
19 Mạch điện tử 2 5 6 C 6 (C) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
21 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
23 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2013 25/09/2013
24 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 12/09/2011
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2013 06/02/2013
26 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.2 C 6.2 (C)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
29 CAD trong điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/01/2013 09/02/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 06/02/2013 28/02/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 04/09/2013 09/10/2013
36 Thiết kế hệ thống số 7 7 B 7 (B) 05/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2013 22/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
40 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2013
41 Truyền hình số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2014 29/01/2014
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
43 Đo lường- cảm biến 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/12/2013 25/01/2014
45 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
46 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/02/2014 24/02/2014
47 Đo lường điều khiển bằng máy tính 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/05/2014 02/06/2014
48 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
49 Vi điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 17/05/2014
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
51 Vật lý 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 24/03/2012 06/04/2012
52 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 16/08/2013
53 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
54 Toán ứng dụng 1 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Điện tử công suất 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo