Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ninh Đức Hiển
Mã sinh viên: 0541050399
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 3 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 16/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
9 An toàn lao động (ĐT) ** ** ** (I) 07/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ nano ** ** I ** ** 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế học đại cương 0 2.2 F 2.2 (F) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 10/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo