Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bùi Tuyên
Mã sinh viên: 0541050416
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 08/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 5 D 5 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4.2 D 4.2 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 8 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 9.2 A 9.2 (A) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2012
16 An toàn lao động (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
17 Xử lý số tín hiệu 0 6 3 7 F B 7 (B) 02/09/2013 30/09/2013
18 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2012
19 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012 ĐPK
20 Kỹ thuật xung 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
21 Mạch điện tử 2 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
23 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2012 16/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
26 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.7 A 9.7 (A)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
29 CAD trong điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 22/02/2013 28/02/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 3 4 D 4 (D) 14/01/2013
32 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2013
35 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2013 22/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2013 22/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2013 27/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 3.3 7 F B 7 (B) 11/09/2013 04/10/2013
39 Truyền hình số 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
41 Đo lường- cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
42 Hệ thống viễn thông 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 8 7.9 B 7.9 (B) 26/12/2013
44 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 20/01/2014
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/05/2014
47 Thông tin di động 7 7 B 7 (B) 21/05/2014
48 Vi điện tử 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 17/05/2014 31/05/2014
49 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
52 Phân tích mạch DC/AC 8 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
53 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.4 B 8.4 (B) 23/03/2012
54 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2013 ĐPK
55 Điện tử công suất 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 23/08/2013 11/09/2013
56 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 18/08/2013
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 18/08/2013 17/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo