Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Sang
Mã sinh viên: 0541050420
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 08/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 9 9 A 9 (A) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.4 A 9.4 (A) 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 8 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.9 B 7.9 (B) 23/03/2012 ĐPK
12 Mạch điện tử 1 7 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 13/09/2012
17 Điện tử số 8 8.4 B 8.4 (B) 07/09/2012
18 Kỹ thuật xung 9 9 A 9 (A) 14/09/2012
19 Mạch điện tử 2 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 6 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
24 Nguyên lý truyền thông 5 6 C 6 (C) 11/01/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
27 CAD trong điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 4.80000019073486 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0.5 6 3 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
37 Điều khiển logic (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 28/12/2013
38 Truyền hình số 9 9 A 9 (A) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
40 Đo lường- cảm biến 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2014
41 Kỹ thuật chuyển mạch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2013
42 Mạng máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 20/01/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 9 9.3 A 9.3 (A) 24/02/2014
44 Hệ thống viễn thông 8 8.2 B 8.2 (B) 20/05/2014
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8 8.6 A 8.6 (A) 15/05/2014
46 Vi điện tử 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2014
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo