Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0541050421
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.6 A 9.6 (A) 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 8 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 9.1 A 9.1 (A) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 8 8.4 B 8.4 (B) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2012
17 Điện tử số 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2012
18 Kỹ thuật xung 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 14/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 18/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
23 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
25 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
28 CAD trong điện tử 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 04/01/2013 21/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 06/02/2013 28/02/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2013 27/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 11/09/2013 04/10/2013
38 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2013
39 Truyền hình số 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
41 Đo lường- cảm biến 3.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 7 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
43 Mạng máy tính 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 20/01/2014 24/02/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 24/02/2014
45 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2012
47 Toán cao cấp 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/03/2012 12/04/2012
48 Phân tích mạch DC/AC 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/03/2012 10/04/2012
49 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo