1
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
0
|
0
|
|
|
I
|
|
(I)
|
08/07/2011
|
24/09/2011
|
|
2
|
Phân tích mạch DC/AC
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/08/2011
|
17/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
0
|
|
2.6
|
|
F
|
|
2.6 (F)
|
18/07/2011
|
|
|
4
|
Phương pháp tính
|
0
|
**
|
0.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
16/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Hàm phức và phép BĐ Laplace
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
03/08/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
**
|
0.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/08/2011
|
22/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tiếng anh 2
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/07/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
An toàn lao động (ĐT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Công nghệ nano
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
13/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Đo lường điện và thiết bị đo (CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|