Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Công Tài
Mã sinh viên: 0541050428
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 5 0 4.8 1.5 D F 4.8 (D) 08/07/2011 24/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5 D 5 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 Nhập môn tin học I (I)
10 An toàn lao động (ĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2012
11 Công nghệ nano 5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
13 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 10/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 ** 1.6 ** F ** 1.6 (F) 11/01/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh 3 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 0.8 ** F ** ** 02/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 CAD trong điện tử I (I)
20 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
21 Nhập môn tin học I (I)
22 Toán ứng dụng 2 I (I)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hóa học 1 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 19/03/2012 02/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo