Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Đức
Mã sinh viên: 0541050437
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 4 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 13/09/2012 16/10/2012
17 Điện tử số 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 14/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 4 5 D 5 (D) 03/10/2012 ĐPK
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 4 5 D 5 (D) 03/10/2012 ĐPK
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
23 Tiếng anh 4 8 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2012
24 Xử lý số tín hiệu 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/09/2013 30/09/2013
25 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 28/03/2013 11/04/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
27 Nguyên lý truyền thông 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/01/2013 03/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.2 B 7.2 (B)
30 CAD trong điện tử 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 08/01/2013 09/02/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 06/02/2013 28/02/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2013 09/10/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 22/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình I (I)
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
40 Điều khiển logic (ĐT) 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 28/12/2013 25/01/2014
41 Truyền hình số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2014
42 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
43 Đo lường- cảm biến 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 26/12/2013 25/01/2014
45 Mạng máy tính 6 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
46 Kỹ thuật truyền số liệu 4 5 D 5 (D) 24/02/2014
47 Đo lường điều khiển bằng máy tính 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/05/2014 02/06/2014
48 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.9 C 5.9 (C) 15/05/2014
49 Thông tin di động 8 7.1 B 7.1 (B) 21/05/2014
50 Vi điện tử 7 7 B 7 (B) 17/05/2014
51 Vật lý 2 5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2012
52 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 24/03/2012
53 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.4 B 8.4 (B) 23/03/2012
54 Kỹ thuật lập trình 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 26/02/2014 15/03/2014
55 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 7 B 7 (B) 16/08/2013
56 Điện tử số 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2013
57 Nguyên lý truyền thông 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 15/08/2013 13/09/2013
58 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo