Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Toàn Thắng
Mã sinh viên: 0541050439
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.2 A 9.2 (A) 08/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2011 ĐPK
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.8 9.4 F A 9.4 (A) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 7 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 1 4 D 4 (D) 23/02/2012 ĐPK
12 Mạch điện tử 1 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 7 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 ** 2.8 ** F ** ** 13/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điện tử số 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 07/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 14/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 9 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/09/2012 16/10/2012
22 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
24 Nguyên lý truyền thông 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.8 B 7.8 (B)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
27 CAD trong điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 06/02/2013 28/02/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh 5 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/01/2013 27/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 05/09/2013 22/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 05/09/2013 22/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 13/09/2013 27/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
37 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 27/03/2012
38 Điều khiển logic (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2013
39 Truyền hình số 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
41 Đo lường- cảm biến 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
43 Mạng máy tính 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 20/01/2014 24/02/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 9 9 A 9 (A) 24/02/2014
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
46 Thông tin di động 7.5 7 B 7 (B) 21/05/2014
47 Vi điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2014
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012
49 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo