Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Đương
Mã sinh viên: 0541050447
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.5 A 9.5 (A) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 01/08/2011 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2011
5 Quy hoạch tuyến tính 3 4.7 D 4.7 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
9 An toàn lao động (ĐT) ** ** ** (I) 07/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ nano I (I)
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) I (I)
12 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế học đại cương 0 0 F (I) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 14/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo