Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Hoàng
Mã sinh viên: 0541050449
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/08/2011 10/10/2011
5 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.8 ** F ** ** 03/08/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2015
9 Nhập môn tin học I (I)
10 Kỹ thuật ghép nối máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2016
11 Kỹ thuật cảm biến ** ** ** (I) 09/11/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cơ sở dữ liệu I (I)
13 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Cơ sở dữ liệu I (I)
15 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2012
18 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2012 11/03/2012
19 Công nghệ nano 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
20 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
21 Mạch điện tử 1 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 13/01/2012 11/03/2012
22 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 10/02/2012 06/04/2012
24 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
25 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
26 Điện tử số 5 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2012
27 Kỹ thuật xung 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
28 Mạch điện tử 2 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
29 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.4 B 7.4 (B)
30 Xử lý số tín hiệu 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 24/09/2012 16/10/2012
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/09/2012 08/10/2012
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
33 Nguyên lý truyền thông 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 11/01/2013 03/02/2013
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.5 C 6.5 (C)
35 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
36 CAD trong điện tử 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 08/01/2013 09/02/2013
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/03/2013 14/03/2013
38 Điện tử công suất (ĐT) ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 CAD trong điện tử I (I)
40 Nguyên lý truyền thông I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2017
42 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Giáo dục thể chất 5 I (I)
44 Kỹ thuật Audio - Video ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.3 D 4.3 (D) 06/07/2015
46 Thông tin di động 0 2.5 0.8 2.5 F F 2.5 (F) 16/07/2015 05/08/2015
47 Vi điều khiển 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 04/09/2013 09/10/2013
48 Thiết kế hệ thống số 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2013 21/09/2013
49 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2013 21/09/2013
50 Kỹ thuật truyền hình 5.80000019073486 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
51 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 11/09/2013 04/10/2013
52 Truyền hình số 0 6 0 4 F D 4 (D) 06/01/2014 29/01/2014
53 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.3 C 6.3 (C)
54 Đo lường- cảm biến 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 06/01/2014 28/01/2014
55 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 23/01/2014 03/03/2014
56 Mạng máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2014
57 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 27/12/2013 24/01/2014
58 Kỹ thuật truyền số liệu I (I)
59 Đo lường điều khiển bằng máy tính I (I)
60 Cơ sở dữ liệu I (I)
61 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2016
63 Giáo dục thể chất 5 I (I)
64 Xử lý số tín hiệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/05/2015
65 Kỹ thuật chuyển mạch 2.5 4.7 D 4.7 (D) 19/05/2015
66 Vi điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2015
67 Hệ thống viễn thông 5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2015
68 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/05/2015
69 Kỹ thuật Audio - Video 0 ** 2.2 ** F ** ** 20/05/2014 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Kỹ thuật chuyển mạch ** ** ** (I) 16/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Thông tin di động I (I)
72 Vi điện tử ** ** ** (I) 17/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Cơ sở dữ liệu I (I)
75 Nhập môn tin học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 17/08/2017
76 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2017
77 Quy hoạch tuyến tính 0 0.8 F 0.8 (F) 06/02/2015
78 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 10/02/2015
79 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
80 Nhập môn tin học I (I)
81 Nguyên lý truyền thông I (I)
82 Giáo dục thể chất 3 I (I)
83 Giáo dục thể chất 4 I (I)
84 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 11/09/2017
86 Nguyên lý truyền thông 5 6 C 6 (C) 28/08/2017
87 Nguyên lý truyền thông I (I)
88 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2015
89 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo