Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0541050455
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 8 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 1.3 F 1.3 (F) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 5.8 I C 5.8 (C) 10/10/2011
5 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 03/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 28/07/2011
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/03/2012 11/03/2012
10 An toàn lao động (ĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/02/2012 11/03/2012
11 Công nghệ nano 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2012 ĐPK
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
13 Mạch điện tử 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2012 11/03/2012
14 Kinh tế học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2012
17 Điện tử số 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/09/2012 10/10/2012
18 Kỹ thuật xung 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012 ĐPK
19 Mạch điện tử 2 9 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 24/09/2012 16/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
23 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 13/12/2011 ĐPK
25 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9.3 A 9.3 (A) 28/03/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
27 Nguyên lý truyền thông 0 4 1.6 4.2 F D 4.2 (D) 11/01/2013 03/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
30 CAD trong điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013 ĐPK
33 Tiếng anh 5 ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2013 09/10/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 05/09/2013 21/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 05/09/2013 21/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 13/09/2013 27/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/09/2013 04/10/2013
40 Truyền hình số 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2014 29/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.7 C 6.7 (C)
42 Đo lường- cảm biến 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/01/2014 03/03/2014
44 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8 B 8 (B) 24/02/2014
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 ** 1.3 ** F ** ** 27/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Giáo dục quốc phòng (I)
48 Hệ thống viễn thông 6 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2014
49 Kỹ thuật Audio - Video 0 ** 2 ** F ** ** 20/05/2014 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 6 3 7 F B 7 (B) 15/05/2014 28/05/2014
51 Thông tin di động 5 5.8 C 5.8 (C) 21/05/2014
52 Vi điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2014
53 Quy hoạch tuyến tính 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2012
54 An toàn lao động (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2012
55 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2012
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 26/03/2012 06/04/2012
57 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 06/03/2014
58 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
59 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/03/2013 03/04/2013
60 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
61 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
62 Nguyên lý truyền thông 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2013
63 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2013
64 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo