Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tây
Mã sinh viên: 0541050456
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.7 C 5.7 (C) 03/08/2011
5 Quy hoạch tuyến tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 11/03/2012 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 13/09/2012
17 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012 ĐPK
18 Kỹ thuật xung 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
19 Mạch điện tử 2 9 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
25 Nguyên lý truyền thông 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 10 A 10 (A)
28 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 03/03/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 4 5 D 5 (D) 14/01/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2013 09/10/2013
34 Thiết kế hệ thống số 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2013 21/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 4.5 6 C 6 (C) 13/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 11/09/2013 04/10/2013
38 Truyền hình số 7.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
40 Đo lường- cảm biến 5.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
42 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8 B 8 (B) 24/02/2014
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2013
45 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
46 Quy hoạch tuyến tính 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2012
47 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 20/08/2012
48 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
49 Điện tử công suất 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/08/2013 11/09/2013
50 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 28/02/2014 10/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo