Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Hạnh
Mã sinh viên: 0541050459
Lớp: ĐH CNKT ĐT 6 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 5 6 C 6 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.5 A 8.5 (A) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4 D 4 (D) 03/08/2011
5 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 8.4 B 8.4 (B) 13/09/2012
17 Điện tử số 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
18 Kỹ thuật xung 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 14/09/2012 12/10/2012
19 Mạch điện tử 2 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.6 B 7.6 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 24/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
24 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 3.8 I F 3.8 (F) 06/02/2013
27 Nguyên lý truyền thông 5 5.1 D 5.1 (D) 11/01/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
30 CAD trong điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/03/2013 14/03/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
33 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 9 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 05/09/2013 21/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2013 21/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 5.80000019073486 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/09/2013 04/10/2013
40 Truyền hình số 4 4.2 D 4.2 (D) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.3 C 6.3 (C)
42 Đo lường- cảm biến 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/01/2014 28/01/2014
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6 C 6 (C) 23/01/2014
44 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 21/01/2014
45 Kỹ thuật truyền số liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/02/2014 24/02/2014
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2013
47 Hệ thống viễn thông 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/05/2014
48 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.7 B 7.7 (B) 16/05/2014
49 Thông tin di động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2014
50 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
51 Quy hoạch tuyến tính 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
52 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 06/03/2013
53 Mạch điện tử 1 8 8 B 8 (B) 14/03/2013
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 21/08/2013 23/09/2013
55 Truyền hình số 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 15/09/2014 29/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo